HỌ VÀ TÊN ĐỆM
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
SBD
|
ĐIỂM TK
| |
1
|
Nguyễn Hoàng
|
An
|
13/12/2003
|
80
|
18,4
|
2
|
Nguyễn Ngọc Trà
|
My
|
17/04/2003
|
56
|
18,2
|
3
|
Lê Vũ Hà
|
Trang
|
20/11/1998
|
57
|
17,9
|
4
|
Trần Hương
|
Giang
|
04/04/2003
|
06
|
17,5
|
5
|
Phạm Quỳnh
|
Anh
|
3/4/2007
|
99
|
17,3
|
6
|
Phạm Tú
|
Anh
|
6/8/2004
|
45
|
17,2
|
7
|
Nguyễn Minh
|
Hiền
|
9/2/2003
|
10
|
17
|
8
|
Đặng Châu
|
Giang
|
25/10/2003
|
11
|
17
|
9
|
Hoàng Khánh
|
Chi
|
18/04/2002
|
94
|
17,5
|
10
|
Lê Hoàng
|
Sơn
|
09/09/2005
|
26
|
16,5
|
11
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
16/09/2002
|
02
|
16,6
|
12
|
Vương Việt
|
Hà
|
6/2/1998
|
41
|
16,5
|
13
|
Nguyễn Kim
|
Anh
|
26/11/2004
|
04
|
16,5
|
14
|
Đỗ Ngọc
|
Linh
|
09/09/2005
|
09
|
16,5
|
15
|
Lê Quỳnh
|
Nga
|
22/2/2004
|
66
|
16,5
|
16
|
Ngô Minh
|
Ngọc
|
19/11/2002
|
86
|
16,2
|
17
|
Nguyễn Ngọc
|
Minh
|
12/11/2000
|
17
|
16,1
|
18
|
Vũ Khánh
|
Ly
|
03/01/2001
|
97
|
15,5
|
19
|
Nguyễn Hà
|
Vy
|
10/11/2002
|
01
|
15,5
|
20
|
Mai Tiến
|
Đức
|
14/4/2004
|
98
|
15,5
|
21
|
Nguyễn Minh
|
Thu
|
01/11/2003
|
38
|
15,5
|
22
|
Nguyễn Vi
|
Anh
|
29/09/2003
|
84
|
15,5
|
23
|
Nguyễn Nam Việt
|
Anh
|
28/11/2003
|
32
|
15,1
|
24
|
Nguyễn Lê Châu
|
Anh
|
27/12/2003
|
53
|
15
|
25
|
Trần Hoa
|
May
|
5/3/2006
|
98
|
15
|
26
|
Triệu Mỹ
|
Hạnh
|
16/12/1999
|
33
|
14,6
|
27
|
Bạch Thu
|
Ngân
|
6/7/2004
|
87
|
14,6
|
28
|
Nguyễn Thị Yến
|
Quỳnh
|
12/06/2002
|
29
|
14,6
|
29
|
Đỗ Hà
|
Linh
|
12/11/2003
|
08
|
14,5
|
30
|
Võ Lam
|
My
|
18/08/2003
|
71
|
14,5
|
31
|
Đỗ Tuấn
|
Kiệt
|
22/9/2004
|
12
|
14,3
|
32
|
Nguyễn Duy
|
Khánh
|
17/12/2005
|
23
|
14
|
33
|
Ngô Phương
|
Linh
|
15/12/2000
|
65
|
14
|
34
|
Nghiêm Đức
|
Tài
|
7/9/2001
|
31
|
14
|
35
|
Vũ Minh
|
Anh
|
27/02/2001
|
74
|
14
|
36
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
4/1/1998
|
43
|
14
|
37
|
Nguyễn Phương
|
Linh
|
15/10/1999
|
64
|
14
|
38
|
Lưu Hồng
|
Vân
|
15/04/1999
|
34
|
13,5
|
39
|
Lê Khánh
|
Linh
|
17/02/2003
|
69
|
13,5
|
40
|
Lê Đỗ Linh
|
Quyên
|
7/9/2005
|
95
|
13,5
|
41
|
Trần Khánh
|
Linh
|
13/10/2004
|
93
|
13,5
|
42
|
Nguyễn Hương
|
Nhi
|
23/08/2004
|
89
|
13,3
|
43
|
Nguyễn Bích
|
Ngọc
|
7/11/2003
|
18
|
13
|
44
|
Nguyễn Thanh
|
Nga
|
12/4/2007
|
79
|
13
|
45
|
Nguyễn Ngọc Tâm
|
Đan
|
10/4/2007
|
100
|
12,8
|
46
|
Nguyễn Thanh
|
Thư
|
24/01/2003
|
62
|
12,5
|
47
|
Nguyễn Tường
|
Vi
|
12/9/2003
|
12,5
| |
48
|
Bùi Phương
|
Linh
|
1/12/2003
|
68
|
12,1
|
49
|
Phùng Minh
|
Anh
|
28/10/2003
|
20
|
12
|
50
|
Hoàng Thủy
|
Trang
|
31/01/2002
|
78
|
12
|
51
|
Tống Thanh
|
Thảo
|
13/03/2002
|
77
|
12
|
52
|
Võ Quang
|
Vinh
|
09/02/2000
|
70
|
12
|
53
|
Nguyễn Kim Diệu
|
Phương
|
15/4/2004
|
90
|
12
|
54
|
Trần Bảo
|
Linh
|
29/12/2001
|
91
|
12
|
55
|
Võ Ngân
|
Hà
|
10/11/2004
|
98
|
12
|
56
|
Phạm Tú
|
Linh
|
2/8/2003
|
36
|
12
|
57
|
Nguyễn Vân
|
Ly
|
3/10/2005
|
21
|
12
|
58
|
Ngô Minh
|
Thành
|
7/3/2003
|
19
|
12
|
59
|
Phan Phương
|
Anh
|
15/08/2005
|
44
|
12
|
60
|
Hoàng Thu
|
Trang
|
21/09/2003
|
75
|
12
|
61
|
Nguyễn Thị Trâm
|
Anh
|
5/4/2006
|
22
|
11
|
62
|
Bùi Lâm
|
Anh
|
11/09/2007
|
50
|
11
|
63
|
Võ Thị Huyền
|
Anh
|
19/8/2003
|
07
|
10.7
|
64
|
Nguyễn Mai
|
Phương
|
28/11/2003
|
58
|
10.5
|
65
|
Nguyễn Việt
|
Hà
|
13/8/2004
|
96
|
10.3
|
66
|
Phí Cẩm
|
Thy
|
15/11/2003
|
35
|
10.1
|
67
|
Nguyễn Linh
|
Anh
|
3/3/2005
|
72
|
10
|
68
|
Ngô Minh
|
Hoàn
|
10/10/2005
|
60
|
10
|
69
|
Nghiêm Ngọc
|
Bích
|
7/1/2002
|
47
|
10
|
70
|
Lê Hồng
|
Minh
|
13/4/2003
|
61
|
9.2
|
71
|
Đặng Đình
|
Minh
|
01/12/2001
|
81
|
9
|
72
|
Phan Bảo Khánh
|
Nhi
|
01/11/2004
|
40
|
9
|
73
|
Thái Lâm
|
Ngọc
|
11/4/2004
|
39
|
9
|
74
|
Nguyễn Đỗ Thùy
|
Dương
|
10/6/2005
|
64
|
8.5
|
75
|
Văn Hoàng
|
Anh
|
26/11/2001
|
03
|
8
|
76
|
Nguyễn Thủy
|
Tiên
|
27/7/1999
|
8
| |
77
|
Nguyễn Hà Minh
|
Châu
|
18/9/2006
|
85
|
8
|
78
|
Ngô Vi Hải
|
Duy
|
29/4/2006
|
82
|
8
|
79
|
Hoàng Thục
|
Anh
|
7/4/2006
|
88
|
8
|
80
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Thy
|
14/12/2006
|
52
|
8
|
81
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
13/1/2007
|
63
|
8
|
82
|
Tô Đức
|
Tùng
|
02/10/2006
|
27
|
8
|
83
|
Ngô Thành
|
Quân
|
30/6/2005
|
48
|
7.2
|
84
|
Nguyễn Trà
|
My
|
21/02/2005
|
16
|
6
|
85
|
Nguyễn Tố
|
Liên
| |||
86
|
Đỗ Thu
|
Hà
| |||
87
|
Phạm Linh
|
Chi
| |||
88
|
Vũ Trần Hoàng
|
Minh
| |||
89
|
Nguyễn Hoàng Vy
|
Thảo
| |||
90
|
Bùi Đức
|
Khang
| |||
91
|
Đỗ Hà
|
Vy
|
1/8/12
Kết quả vòng sơ khảo I cuộc thi "YMC"
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét